Nghĩa của từ adr trong tiếng Việt

adr trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adr

US /ˌeɪ.diːˈɑːr/
UK /ˌeɪ.diːˈɑːr/
"adr" picture

từ viết tắt

biên lai lưu ký của Hoa Kỳ, chứng chỉ lưu kí tại Mỹ

Abbreviation for alternative dispute resolution: a set of actions that are used by organizations to try to solve disagreements without using a court of law, for example arbitration and conciliation.

Ví dụ:

In-house ADR programs can help employers avoid unnecessary lawsuits.

Các chương trình ADR nội bộ có thể giúp người sử dụng lao động tránh các vụ kiện không cần thiết.