Nghĩa của từ acrobat trong tiếng Việt
acrobat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acrobat
US /ˈæk.rə.bæt/
UK /ˈæk.rə.bæt/

danh từ
nghệ sĩ nhào lộn
An entertainer who performs spectacular gymnastic feats.
Ví dụ:
He is an acrobat.
Anh ấy là một nghệ sĩ nhào lộn.
Từ liên quan: