Nghĩa của từ acquaintance trong tiếng Việt
acquaintance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
acquaintance
US /əˈkweɪn.təns/
UK /əˈkweɪn.təns/

danh từ
người quen, sự hiểu biết
A person that you have met but do not know well.
Ví dụ:
a business acquaintance
một người quen trong kinh doanh
Từ trái nghĩa: