Nghĩa của từ acoustic trong tiếng Việt

acoustic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acoustic

US /əˈkuː.stɪk/
UK /əˈkuː.stɪk/
"acoustic" picture

tính từ

(thuộc) âm thanh, âm học, thính giác, (nhạc cụ không dùng điện) thường

Relating to sound or hearing.

Ví dụ:

Scientists have developed a tiny acoustic device to improve hearing aids.

Các nhà khoa học đã phát triển một thiết bị âm thanh nhỏ để cải thiện máy trợ thính.

danh từ

nhạc acoustic, âm thanh

The way in which the structure of a building or room affects the qualities of musical or spoken sound.

Ví dụ:

The concert was recorded in a church that is famous for its acoustics.

Buổi hòa nhạc được ghi lại trong một nhà thờ nổi tiếng về âm thanh của nó.

Từ liên quan: