Nghĩa của từ acorn trong tiếng Việt

acorn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acorn

US /ˈeɪ.kɔːrn/
UK /ˈeɪ.kɔːrn/
"acorn" picture

danh từ

hạt sồi

An oval nut that grows on an oak tree and has an outer part shaped like a cup.

Ví dụ:

Fully ripe acorns were obtained from the ground 15 days later.

Những hạt sồi chín hoàn toàn được thu hoạch từ mặt đất 15 ngày sau đó.