Nghĩa của từ ache trong tiếng Việt

ache trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ache

US /eɪk/
UK /eɪk/
"ache" picture

động từ

đau, nhức, nhức nhối, đau đớn

To have a continuous pain that is unpleasant but not very strong.

Ví dụ:

My head aches.

Tôi nhức đầu.

danh từ

sự đau, sự nhức

A continuous pain that is unpleasant but not very strong.

Ví dụ:

As you get older, you have all sorts of aches.

Khi bạn già đi, bạn có đủ loại đau nhức.

Từ liên quan: