Nghĩa của từ accumulate trong tiếng Việt
accumulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accumulate
US /əˈkjuː.mjə.leɪt/
UK /əˈkjuː.mjə.leɪt/

động từ
thu thập, tích góp, gom góp
gather together or acquire an increasing number or quantity of.
Ví dụ:
Investigators have yet to accumulate enough evidence.
Các nhà điều tra vẫn chưa thu thập đủ bằng chứng.
Từ liên quan: