Nghĩa của từ accredited trong tiếng Việt
accredited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accredited
US /əˈkred.ɪ.t̬ɪd/
UK /əˈkred.ɪ.t̬ɪd/

tính từ
được công nhận, được chứng nhận
(of a person, organization, or course of study) officially recognized or authorized.
Ví dụ:
an accredited practitioner
một học viên được công nhận