Nghĩa của từ accompaniment trong tiếng Việt
accompaniment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accompaniment
US /əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/
UK /əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/

danh từ
phần nhạc đệm, món ăn kèm, vật kèm theo, cái bổ sung
Music that is played to support singing or another instrument.
Ví dụ:
traditional songs with piano accompaniment
các bài hát truyền thống có đệm piano
Từ liên quan: