Nghĩa của từ abutment trong tiếng Việt

abutment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abutment

US /əˈbʌt.mənt/
UK /əˈbʌt.mənt/
"abutment" picture

danh từ

tường chống, trụ chống, trụ đá (xây ở hai đầu cầu)

A structure built to support the ends of a bridge or an arch.

Ví dụ:

The first bridge was of timber with stone abutments.

Cây cầu đầu tiên được làm bằng gỗ với trụ chống đá.