Nghĩa của từ abbreviation trong tiếng Việt

abbreviation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abbreviation

US /əˌbriː.viˈeɪ.ʃən/
UK /əˌbriː.viˈeɪ.ʃən/
"abbreviation" picture

danh từ

chữ viết tắt, bài tóm tắt, sự tóm tắt, sự rút ngắn, sự rút gọn

A shortened form of a word or phrase.

Ví dụ:

SKU is the abbreviation for Stock Keeping Unit.

SKU là chữ viết tắt của Stock Keeping Unit.

Từ đồng nghĩa: