Nghĩa của từ abandoned trong tiếng Việt

abandoned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abandoned

US /əˈbæn.dənd/
UK /əˈbæn.dənd/
"abandoned" picture

tính từ

bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, trụy lạc

Having been deserted or left.

Ví dụ:

an abandoned car

một chiếc ô tô bị bỏ rơi

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: