Nghĩa của từ "a priori" trong tiếng Việt

"a priori" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a priori

US /ˌeɪ praɪˈɔː.raɪ/
"a priori" picture

tính từ

tiên nghiệm, theo cách suy diễn

Relating to an argument that suggests the probable effects of a known cause, or using general principles to suggest likely effects.

Ví dụ:

"It's freezing outside; you must be cold" is an example of a priori reasoning.

"Bên ngoài trời đóng băng; bạn sẽ lạnh" là một ví dụ của suy luận tiên nghiệm.